Diễn biến sự kiện
Công hàm mới nhất của Việt Nam đệ trình lên Tổng thư ký Liên hiệp quốc là bước tiếp nối trong chuỗi trao đổi công hàm về vấn đề thềm lục địa tại Biển Đông khởi đầu từ Malaysia. Tháng 9 năm 2019, Malaysia đã gửi đơn yêu cầu Uỷ ban ranh giới thềm lục (viết tắt là CLCS) xem xét về thềm lục địa mở rộng của Malaysia tại Biển Đông. Sau đó, Trung Quốc đã lập tức phản đối và lặp lại các yêu sách cũ của mình. Trong đó, Trung Quốc một lần nữa nói đến chủ quyền của Trung Quốc tại các quần đảo tại Biển Đông, nhấn mạnh việc các thực thể trên biển trong khu vực này có khả năng tạo ra các vùng biển pháp lý (lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, và thềm lục địa) bao quanh chúng và yêu cầu CLCS không tiến hành xem xét đơn của Malaysia.
Tiếp theo đó, Philippines đã gửi hai công hàm đến Liên hiệp quốc. Trong công hàm đầu tiên, Philippines đã bác bỏ các yêu sách của Bắc Kinh, và lần đầu tiên quốc gia này sử dụng Phán quyết của Toà trọng tại trong vụ kiện Biển Đông giữa quốc gia này và Trung Quốc làm cơ sở pháp lý để phản đối lại Trung Quốc.
Bắc Kinh cũng ngay sau đó, với một giọng điệu rất hung hăn, đã trắng trợn tuyên bố Manila không có quyền sử dụng phán quyết của Toà trọng tài và yêu cầu Philippines cần “trở lại con đường đúng đắn” (hàm ý chỉ sử dụng đàm phán và hoà giải) khi giải quyết tranh chấp trên biển với Trung Quốc.
Việt Nam đã tiếp nối theo chuỗi tranh biện này và đệ trình lên Liên hiệp quốc phản đối hai Công hàm của Trung Quốc. Trong Công hàm, Việt Nam ngoài việc lặp lại chủ quyền của mình tại Biển Đông, còn khẳng định cơ sở pháp lý duy nhất cho việc xác định các vùng biển pháp lý trên biển là Công ước Luật biển 1982, trực tiếp loại bỏ quyền lịch sử của Bắc Kinh tại khu vực này. Căn cứ vào Công ước Luật biển, Hà Nội cũng khẳng định hành động vẽ hệ thống đường cơ sở thẳng quanh các cấu trúc xa nhất thuộc quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa là không có cơ sở pháp lý. Các lập luận trên của Việt Nam đều theo đúng với nội dung của Phán quyết của Toà trọng tài trong vụ kiện Biển Đông năm 2016. Như vậy, sau khi Trung Quốc phản đối Philippines bằng việc bác bỏ Phán quyết này, Việt Nam đã lập tức dùng các lập luận trong Phán quyết để phản đối Trung Quốc.
Điểm tích cực trong tranh chấp dai dẳng tại Biển Đông
Chuỗi sự kiện này đã cho thấy một diễn biến tích cực trong các tranh chấp tại Biển Đông. Thứ nhất, nó chỉ ra rằng gần như có một sự phối hợp giữa ba quốc gia ASEAN (là Malaysia, Philippines và Việt Nam) trong việc sử dụng Công ước Luật biển 1982 chống lại các yêu sách phi pháp của Trung Quốc tại Biển Đông. Khi Kuala Lumpur mở đầu “cuộc tranh biện”, Bắc Kinh đã liên tục phản đối, Malnila và Hà Nội lần lượt vào cuộc và trực tiếp bác bỏ các lập luận này. Điều này cũng cho thấy sự đơn độc của Trung Quốc trong cuộc chiến pháp lý với các quốc gia ASEAN.
Thứ hai, việc Philippines bắt đầu sử dụng Phán quyết của Toà trọng tài quốc tế để phản bác lại Trung Quốc ở một diễn đàn quốc tế quan trọng là Liên hiệp quốc cho thấy điểm sáng ở trong cuộc tranh chấp dai dẳng và phức tạp trong khu vực. Phán quyết này không những đã loại bỏ sự tồn tại pháp lý của đường chín đoạn, còn giúp thu hẹp các các vùng biển chồng lấn tại khu vực Trường Sa; từ đó, mở ra cơ hội hợp tác tích cực cho các quốc gia trong khu vực. Ngoài ra, Phán quyết còn là đưa ra cơ sở pháp lý chính thống để căn cứ vào đó mà giải quyết các tranh chấp còn lại ở trên biển.
Thứ ba, đây là lần đầu tiên Việt Nam đưa ra các quan điểm chi tiết, trực tiếp và rõ ràng về các thực thể tại Biển Đông. Đây là một chỉ dấu quan trọng trong chuỗi các thủ tục khi tiến hành sử dụng các cơ quan tài phán quốc tế, trong đó có Toà trọng tài tương tự như Toà trọng tài trong vụ kiện giữa Philippines và Trung Quốc. Căn cứ theo Công ước Luật biển 1982, để tiến hành việc kiện tụng trước Toà án quốc tế, các quốc gia cần thoả mãn điều kiện về việc trao đổi quan điểm. Đây là một trong những nghĩa vụ bắt buộc trước khi các quốc gia yêu cầu Toà án quốc tế giải quyết tranh chấp giữa họ[1]. Đối với việc đơn phương khởi kiện tại Toà án quốc tế, điều này càng trở nên quan trọng. Đặc biệt, các quan điểm mà các quốc gia đưa ra còn phải liên quan cụ thể đến tranh chấp cần giải quyết và chắc chắn rằng quốc gia còn lại phải tiếp nhận được các thông tin này. Cụ thể, việc trả đổi các công hàm trong những trường hợp nhất định có thể xem xét làm bằng chứng cho nghĩa vụ này[2]. Việt Nam đã nêu chi tiết ý kiến pháp lý của mình về các thực thể trên Biển một cách công khai tại Liên hiệp quốc. Có thể xem đây là một trong các bước thực hiện nghĩa vụ trao đổi quan điểm trước khi tiến hành thủ tục khởi kiện tại Toà án quốc tế.
Các diễn biến trong cuộc trao đổi công hàm của các quốc gia ở Liên hiệp quốc liên quan đến vấn đề Biển Đông cho thấy sự phát triển tích cực trong việc giải quyết tranh chấp trong khu vực này. Các quốc gia ASEAN đều khẳng định sự đúng đắn trong việc áp dụng Công ước Luật biển 1982 như một công cụ pháp lý quan trọng, tôn trọng nội dung Phán quyết của Toà trọng tài quốc tế và thể hiện tinh thần thượng tôn pháp luật. Điều này còn biểu hiện sự phối hợp và đoàn kết của các quốc gia ASEAN nhỏ bé trước gã khổng lồ Trung Quốc. Đặc biệt, một vụ kiện trước Toà án quốc tế chống lại Trung Quốc tương tự như Philippines đã từng làm có thể sẽ xảy ra trong một tương lai gần.
Phạm Ngọc Minh Trang
Bài viết liên quan: Năm nội dung pháp lý quan trọng liên quan đến tranh chấp Biển Đông trong Công hàm 22/HC-2020 ngày 30.03.2020 của Việt Nam
Bài viết đã được lược đăng tại báo Tuổi trẻ ngày 09.04.2020
[1] Công ước Luật biển 1982, điều 283.
[2] Phán quyết về thẩm quyền của Toà trọng tài trong vụ kiện Biển Đông, PCA Report, đoạn 332-333. Xem chi tiết tại https://pcacases.com/web/sendAttach/2579