[245] Tư cách pháp nhân của các thực thể môi trường và phong trào “Quyền của thiên nhiên”

Cơ sở công nhận tư cách pháp nhân của các thực thể môi trường – Những tiền lệ pháp lý

Tư cách pháp nhân, hiểu theo nghĩa pháp lý truyền thống, là khả năng của một tổ chức hoặc thực thể được pháp luật công nhận như một “chủ thể độc lập”, có quyền và nghĩa vụ, có thể nhân danh chính mình tham gia vào các quan hệ pháp luật, sở hữu tài sản và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản đó.[1] Tuy nhiên, trong bối cảnh khủng hoảng môi trường toàn cầu và những giới hạn của mô hình “lấy con người làm trung tâm”, khái niệm này đang được mở rộng theo một hướng “táo bạo” hơn: thiên nhiên cũng có thể là pháp nhân. Phong trào “Quyền của thiên nhiên” (Rights of Nature) khởi nguồn từ tư tưởng sinh thái học sâu và lan tỏa qua nhiều quốc gia đã đặt ra câu hỏi căn bản: nếu doanh nghiệp, tổ chức có thể có tư cách pháp nhân, tại sao một dòng sông, một khu rừng hay một hệ sinh thái lại không thể?

I. Cơ sở công nhận tư cách pháp nhân của các thực thể môi trường

Trong nhiều thập kỷ, pháp luật môi trường trên thế giới vận hành dựa trên mô hình nhân loại trung tâm (anthropocentrism). Theo đó, thiên nhiên chủ yếu được xem là tài sản hoặc nguồn tài nguyên phục vụ lợi ích con người, và việc bảo vệ môi trường chỉ được coi là phương tiện nhằm bảo đảm sức khỏe, tài sản hoặc phúc lợi cho nhân loại.[2] Cách tiếp cận này đã góp phần định hình hệ thống pháp luật hiện đại, nhưng đồng thời cũng bộc lộ những hạn chế nghiêm trọng trong việc ngăn chặn sự suy thoái môi trường trên quy mô toàn cầu.

Một trong những rào cản của hệ thống pháp luật truyền thống là hạn chế về quyền khởi kiện; theo đó, chỉ những chủ thể có thể chứng minh thiệt hại trực tiếp và cụ thể đối với quyền lợi của mình mới được quyền khởi kiện (vụ Ware v. Regent’s Canal Co, 1858).[3] Điều đó khiến việc đại diện cho các hệ sinh thái trở nên gần như bất khả thi. Nếu một cánh rừng bị tàn phá nhưng không thuộc sở hữu tư nhân và cũng không gây ô nhiễm trực tiếp đến khu dân cư, thì hệ sinh thái đó không có “tiếng nói pháp lý” để tự bảo vệ mình trước tòa án.

Để vượt qua những giới hạn ấy, một học thuyết mới về “quyền của thiên nhiên” đã ra đời và dần phát triển thành một phong trào pháp lý mang tính cách mạng. Quyền của thiên nhiên cho rằng các thực thể tự nhiên như sông, núi, rừng hay toàn bộ hệ sinh thái, xứng đáng được thừa nhận tư cách pháp nhân (legal personhood) hoặc trở thành một chủ thể có quyền (subject of rights). Khi được trao quy chế pháp nhân, các thực thể này có thể đứng trước tòa để bảo vệ quyền lợi của chính mình, bao gồm quyền tồn tại, phát triển, tái sinh và được bảo vệ khỏi các hành vi gây hại, dù là từ các dự án phát triển hay biến đổi khí hậu.[4]

Ý tưởng cốt lõi của phong trào “Quyền của thiên nhiên” bắt nguồn từ bài luận của Giáo sư Luật Christopher D. Stone – “Should Trees Have Standing? Law, Morality, and the Environment (1972). Trong công trình này, Stone lập luận rằng việc mở rộng tư cách pháp nhân không phải là điều xa lạ trong lịch sử pháp luật. Trải qua thời gian, hệ thống pháp luật đã từng mở rộng phạm vi này từ cá nhân con người đến các thực thể phi nhân loại, từ nô lệ, phụ nữ, trẻ em cho đến các pháp nhân thương mại như công ty. Từ đó, ông đề xuất rằng các đối tượng tự nhiên cũng nên được trao quyền pháp lý thông qua việc chỉ định những “người giám hộ đặc biệt” (special guardians) – những người đại diện cho các yếu tố “vô thanh” của tự nhiên trước pháp luật.[5] Luận điểm của Stone đã đặt nền tảng cho sự hình thành của học thuyết pháp luật Trái đất (Earth Jurisprudence) dựa trên nguyên tắc rằng: con người là một phần của thiên nhiên, chứ không phải kẻ đứng trên thiên nhiên. Trong bối cảnh khủng hoảng môi trường toàn cầu ngày càng nghiêm trọng, tư tưởng này đang dẫn dắt một sự chuyển đổi tư duy pháp lý: từ “con người là trung tâm” (anthropocentric) sang “sinh thái là trung tâm” (ecocentric).

Về bản chất, phong trào “Quyền của thiên nhiên” đặt ra một hướng tiếp cận mới đối với quan niệm pháp lý truyền thống vốn coi thiên nhiên chỉ là đối tượng khai thác, phục vụ cho nhu cầu của con người; thay vào đó, các thực thể tự nhiên có giá trị nội tại, độc lập với lợi ích công cụ mà chúng mang lại. Khi được thừa nhận tư cách pháp nhân, thiên nhiên trở thành chủ thể có quyền được tồn tại và được bảo vệ trực tiếp bởi pháp luật, tương tự như các công ty hay tổ chức trong hệ thống pháp luật hiện hành.

II. Những tiền lệ pháp lý

1. Dòng sông Whanganui và mô hình lập pháp mang tính biểu tượng

Năm 2017, sau hơn một thế kỷ đấu tranh pháp lý và chính trị của cộng đồng bản địa Maori (iwi), Quốc hội New Zealand đã ban hành Đạo luật Te Awa Tupua (Whanganui River Claims Settlement Act, 2017).[6] Đáng chú ý, Đạo luật Te Awa Tupua không phải là kết quả của hoạt động tư pháp, mà là một văn bản lập pháp do Nghị viện ban hành, thể hiện ý chí chính trị tối cao của Nhà nước trong việc định hình lại mối quan hệ pháp lý giữa con người và tự nhiên. Cụ thể, Đạo luật tuyên bố rằng:

Te Awa Tupua là một thực thể sống duy nhất, bao gồm toàn bộ lưu vực sông Whanganui từ các ngọn núi đến biển, cùng tất cả các yếu tố vật lý và siêu hình cấu thành nên nó… Te Awa Tupua là một pháp nhân và có tất cả các quyền năng, nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý của một pháp nhân.[7]

Với tuyên bố này, pháp luật New Zealand đã chính thức xác lập tư cách pháp nhân cho dòng sông Whanganui, qua đó thừa nhận dòng sông là một chủ thể pháp lý độc lập, có quyền và nghĩa vụ pháp lý. Đạo luật cũng trao cho Te Awa Tupua quyền sở hữu tài sản, bao gồm khoản bồi thường 80 triệu NZD được Nhà nước hoàn trả, và quan trọng hơn, quyền khởi kiện và tham gia tố tụng nhằm bảo vệ các lợi ích hợp pháp của mình. Để thực thi các quyền này, Đạo luật thiết lập cơ chế đại diện đặc thù thông qua cơ quan giám hộ Te Pou Tupua, gồm hai thành viên – một do Chính phủ chỉ định và một do bộ lạc Maori Whanganui đề cử. Cơ quan này được giao nhiệm vụ hành động như “tiếng nói pháp lý duy nhất của dòng sông”, có quyền đại diện cho Te Awa Tupua trong mọi vấn đề pháp lý, hành chính và quản lý tài nguyên liên quan.

Đạo luật Te Awa Tupua thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa nguyên tắc pháp quyền hiện đại và triết lý bản địa Maori, đặc biệt là tinh thần của Hiệp ước Waitangi (1840) – nền tảng cho mối quan hệ đối tác giữa Nhà nước và các iwi bản địa. Cách tiếp cận này xuất phát từ thế giới quan của người Maori, được thể hiện cô đọng trong tuyên ngôn nổi tiếng: “Tôi là dòng sông, và dòng sông là tôi” (Ko au te awa, ko te awa ko au).

2. Phán quyết Uttarakhand năm 2017

Khác với mô hình được thiết lập thông qua con đường lập pháp ở New Zealand, tại Ấn Độ, tư cách pháp nhân của các thực thể tự nhiên được hình thành trên cơ sở phán quyết của cơ quan tư pháp. Cụ thể, vào tháng 3 năm 2017, trong vụ Mohammed Salim v. State of Uttarakhand, Tòa Cấp cao Uttarakhand đã ban hành một phán quyết có tính chất bước ngoặt, lần đầu tiên công nhận sông Ganga và sông Yamuna là “các thực thể pháp lý sống” (living legal entities).[8]

Dựa trên nguyên tắc “Nhà nước là người giám hộ tối cao” (parens patriae), Tòa án lập luận rằng trong bối cảnh hai dòng sông thiêng bị ô nhiễm nghiêm trọng, không được bảo vệ một cách hữu hiệu, Nhà nước thông qua cơ quan tư pháp, có nghĩa vụ can thiệp để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các thực thể này. Tòa đã tuyên bố sông Ganga và Yamuna, bao gồm tất cả các nhánh và suối của chúng, được công nhận là những thực thể pháp lý sống, có quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm như một con người. Việc công nhận này cho phép các dòng sông được bảo vệ trực tiếp bởi pháp luật và có thể trở thành chủ thể trong các tranh chấp pháp lý.

Để bảo đảm việc thực thi các quyền đó, Tòa chỉ định ba quan chức cấp cao của bang Uttarakhand, gồm Giám đốc chương trình Namami Gange, Chánh Thư ký bang và Tổng luật sư bang làm người giám hộ pháp lý (legal guardians) của hai dòng sông. Tuy nhiên, đến tháng 7 năm 2017, Tòa án Tối cao Ấn Độ đã ra quyết định tạm hoãn thi hành phán quyết, viện dẫn các khó khăn pháp lý thực tiễn, đặc biệt là vấn đề xác định trách nhiệm pháp lý khi dòng sông chảy qua nhiều bang.

Dù chưa được triển khai trên thực tế, phán quyết của Tòa Cấp cao Uttarakhand vẫn được đánh giá là một bước tiến pháp lý táo bạo, thể hiện nỗ lực mở rộng phạm vi chủ thể của pháp luật và góp phần thúc đẩy mạnh mẽ các thảo luận quốc tế về quyền của thiên nhiên.

Lời kết: Việc công nhận tư cách pháp nhân cho các thực thể tự nhiên không đơn thuần là mở rộng phạm vi của pháp luật, mà là một bước tiến về nhận thức, khẳng định rằng thiên nhiên không chỉ là đối tượng được khai thác hay bảo tồn, mà là chủ thể có quyền được tồn tại. Dù còn nhiều thách thức về pháp lý và thực thi, nhưng nếu biết dung hòa giữa các nguyên tắc của pháp luật hiện hành và tư duy sinh thái mới, chúng ta hoàn toàn có thể mở ra một chương mới – nơi luật pháp không chỉ bảo vệ con người, mà còn bảo vệ chính ngôi nhà chung của nhân loại./.

Nguyễn Kế Thùy Linh


[1] Portmann, R. (n.d.). Legal Personality in International Law [Excerpt]. Cambridge University Press. https://assets.cambridge.org/97805217/68450/excerpt/9780521768450_excerpt.pdf.

[2] Horstmannshoff, I., & Unmüßig, B. (2025, January 23). The Rights of Nature: A redefinition of human-nature relations. Heinrich Böll Stiftung. https://www.boell.de/en/2025/01/23/rights-nature-redefinition-human-nature-relations.

[3] Xem thêm vụ Ware v. Regent’s Canal Co, 1858 tại https://vlex.co.uk/vid/ware-v-regent-s-804870329.

[4] Challe, T. (2021, April 22). The Rights of Nature – Can an Ecosystem Bear Legal Rights? Sabin Center for Climate Change Law, Columbia Climate School. https://news.climate.columbia.edu/2021/04/22/rights-of-nature-lawsuits/.

[5] Stone, C. D. (1972). Should Trees Have Standing?. https://iseethics.wordpress.com/wp-content/uploads/2013/02/stone-christopher-d-should-trees-have-standing.pdf.

[6] Xem thêm Đạo luật Te Awa Tupua tại https://www.legislation.govt.nz/act/public/2017/0007/latest/whole.html.

[7] Điều 12, 14(1) Đạo luật Te Awa Tupua.

[8] Xem thêm vụ Mohammed Salim v. State of Uttarakhand tại https://ecojurisprudence.org/initiatives/salim-v-state-of-uttarakhand/.

[9] Bonasia, J. (2020, November 15). Column: Orange County voters approved right to clean water, a possible precedent for nation. Jacksonville.com. Retrieved from https://www.jacksonville.com/story/opinion/columns/2020/11/15/column-orange-county-voters-approved-right-clean-water-possible-precedent-nation/6186916002.

1 bình luận về “[245] Tư cách pháp nhân của các thực thể môi trường và phong trào “Quyền của thiên nhiên”

Add yours

  1. Cảm ơn tác giả về bài viết rất sâu sắc. Bài viết đã đưa ra một quan điểm pháp lý mới mẻ về việc công nhận tư cách pháp nhân cho các thực thể tự nhiên – một hướng tiếp cận mang tính đột phá trong tư duy pháp lý truyền thống.

    Tôi có một thắc mắc nhỏ muốn được tác giả chia sẻ thêm: Theo Điều 74 Bộ luật Dân sự 2015, một pháp nhân chỉ được công nhận khi đáp ứng bốn điều kiện: (1) được thành lập hợp pháp, (2) có cơ cấu tổ chức hợp pháp, (3) có tài sản độc lập, và (4) tự chịu trách nhiệm bằng tài sản đó. Vậy theo quan điểm của tác giả, trong bối cảnh Việt Nam, liệu một thực thể tự nhiên (như sông, rừng) có thể đáp ứng đầy đủ các điều kiện này để được công nhận tư cách pháp nhân hay không?

Bình luận về bài viết này

Tạo một blog trên WordPress.com

Lên ↑